Xe tay ga ngày càng trở nên phổ biến nhờ sự tiện lợi, dễ điều khiển và kiểu dáng thời trang. Tuy nhiên, để chiếc xe luôn vận hành êm ái, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, việc bảo dưỡng xe tay ga định kỳ và đúng cách là vô cùng quan trọng. Khác với xe số, xe tay ga có những đặc điểm cấu tạo riêng biệt đòi hỏi những lưu ý đặc thù trong quá trình chăm sóc.
Nếu bạn đang sở hữu một chiếc xe tay ga, đừng bỏ qua những hướng dẫn bảo dưỡng dưới đây để đảm bảo xế yêu luôn trong tình trạng tốt nhất và giữ được giá trị dài lâu.
1. Thay Dầu Nhớt Động Cơ Định Kỳ
Dầu nhớt được ví như “máu” của động cơ, giúp bôi trơn, làm mát, làm sạch và chống ăn mòn các chi tiết bên trong. Với xe tay ga, việc thay dầu nhớt càng cần được chú trọng do động cơ thường hoạt động ở nhiệt độ cao hơn và không có hộp số riêng biệt để làm mát.
- Thời gian thay dầu:
- Dầu máy: Khoảng 1.500 – 2.000 km hoặc 3 – 4 tháng một lần, tùy điều kiện vận hành. Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong đô thị đông đúc, kẹt xe, hoặc đi quãng đường ngắn rồi dừng, thì nên thay sớm hơn.
- Dầu láp (dầu hộp số/dầu cầu): Khoảng 3.000 – 5.000 km hoặc 6 – 8 tháng một lần. Dầu láp giúp bôi trơn hệ thống truyền động bánh sau, nếu không thay định kỳ có thể gây hú, mòn bánh răng, thậm chí vỡ hộp số.
- Loại dầu nhớt: Nên chọn loại dầu nhớt chuyên dụng cho xe tay ga (ghi rõ trên bao bì là “Scooter” hoặc “JASO MB”). Loại dầu này có công thức đặc biệt phù hợp với bộ ly hợp khô của xe ga, giúp chống trượt ly hợp và tối ưu hiệu suất.

2. Kiểm Tra Và Vệ Sinh Hệ Thống Truyền Động (Bộ Nồi/Bộ Ly Hợp)
Đây là bộ phận đặc trưng và cực kỳ quan trọng của xe tay ga, quyết định khả năng tăng tốc, độ êm ái và hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu. Bộ nồi xe ga hoạt động theo cơ chế ly hợp khô, dễ bám bụi bẩn từ môi trường.
- Thời gian vệ sinh: Khoảng 6.000 – 8.000 km một lần hoặc khi xe có dấu hiệu ì máy, tăng tốc kém, rung đầu.
- Các chi tiết cần kiểm tra và vệ sinh:
- Bi nồi (bi côn): Kiểm tra độ mòn, nếu bi bị mòn lệch hoặc méo cần thay mới cả bộ để đảm bảo xe tăng tốc mượt mà.
- Dây Curoa: Kiểm tra độ nứt, mòn. Dây Curoa bị mòn hoặc lão hóa có thể gây trượt, hao tốn nhiên liệu, thậm chí đứt dây khi đang đi.
- Chuông nồi và bố ba càng: Vệ sinh sạch bụi bẩn, kiểm tra độ mòn của bố ba càng và bề mặt chuông. Nếu bố ba càng bị chai cứng hoặc chuông bị sọc, cần xử lý hoặc thay thế để tránh xe bị giật, rung khi khởi động hoặc tăng ga.
- Puly trước/sau: Kiểm tra độ mòn, rơ của các bạc trượt.

3. Kiểm Tra Và Thay Lọc Gió
Lọc gió giúp không khí đi vào động cơ sạch hơn, bảo vệ các chi tiết bên trong. Lọc gió bẩn sẽ cản trở không khí, khiến xe tiêu hao nhiên liệu hơn, yếu máy và sinh ra nhiều muội than.
- Thời gian kiểm tra/thay thế:
- Vệ sinh: Khoảng 4.000 km một lần (đối với lọc gió bằng giấy tẩm dầu hoặc mút).
- Thay mới: Khoảng 8.000 – 10.000 km hoặc khi lọc gió bị rách, quá bẩn không thể vệ sinh được nữa. Nên kiểm tra thường xuyên hơn nếu bạn di chuyển trong môi trường nhiều bụi bẩn.
4. Kiểm Tra Hệ Thống Phanh
Hệ thống phanh là yếu tố sống còn đảm bảo an toàn.
- Kiểm tra:
- Má phanh: Kiểm tra độ mòn của má phanh đĩa và má phanh đùm (phanh cơ). Nếu má phanh mòn quá giới hạn, cần thay ngay.
- Dầu phanh (đối với phanh đĩa): Kiểm tra mức dầu phanh trong bình chứa và màu sắc dầu. Nếu dầu có màu sẫm hoặc mức dầu thấp, cần châm thêm hoặc thay mới toàn bộ dầu phanh (thường sau 15.000 – 20.000 km).
- Dây phanh/Ống dầu phanh: Kiểm tra xem có bị nứt, rạn, rò rỉ hay không.
- Dấu hiệu cần bảo dưỡng phanh: Phanh kêu kẹt, phanh không ăn, bóp phanh bị nặng hoặc quá nhẹ, tay phanh bị cứng/kẹt.

5. Kiểm Tra Lốp Xe Và Áp Suất Lốp
Lốp xe ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám đường, khả năng vận hành và an toàn.
- Kiểm tra áp suất lốp: Duy trì áp suất lốp theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường được ghi trên lốp hoặc trong sách hướng dẫn). Áp suất lốp không đúng có thể làm lốp nhanh mòn, tăng tiêu hao nhiên liệu và giảm khả năng bám đường. Kiểm tra ít nhất 1 lần/tuần.
- Kiểm tra độ mòn và hư hỏng: Quan sát gai lốp, nếu gai lốp mòn đến vạch giới hạn TWI (Tread Wear Indicator) hoặc có các vết nứt, thủng, lốp đã đến lúc cần thay mới.
- Đảo lốp (nếu cần): Với một số dòng xe, có thể cân nhắc đảo lốp để tối ưu hóa tuổi thọ lốp.
6. Các Lưu Ý Khác
Ngoài các hạng mục trên, bạn cũng nên định kỳ kiểm tra các chi tiết sau:
- Bugia (bugi): Vệ sinh hoặc thay mới định kỳ khoảng 8.000 – 10.000 km để đảm bảo đánh lửa tốt, xe dễ nổ và tiết kiệm xăng.
- Hệ thống làm mát (đối với xe tản nhiệt bằng dung dịch): Kiểm tra mức nước làm mát và bổ sung khi cần. Thay nước làm mát định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
- Bình ắc quy: Kiểm tra mức dung dịch (đối với ắc quy nước) hoặc tình trạng ắc quy khô. Vệ sinh các cực bình để tránh bị oxy hóa.
- Dây ga, dây phanh, dây công tơ mét: Kiểm tra độ trơn tru, bôi trơn nếu cần.
- Hệ thống đèn và còi: Đảm bảo hoạt động bình thường để tham gia giao thông an toàn.
Kết luận
Bảo dưỡng xe tay ga định kỳ không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ xe, tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn phát sinh mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người lái. Hãy lựa chọn các trung tâm bảo dưỡng uy tín hoặc tự trang bị kiến thức để chăm sóc “xế yêu” của mình một cách tốt nhất!